Đọc nhanh: 葱头 (thông đầu). Ý nghĩa là: hành tây; hành củ, củ hành tây.
葱头 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hành tây; hành củ
多年生草本植物,花茎细长,中空,花小,色白地下有扁球形的鳞茎,白色或带紫红色,是一种蔬菜
✪ 2. củ hành tây
这种植物的鳞茎Xem: 〖洋葱〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葱头
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 这儿 有 一头 洋葱
- Ở đây có một củ hành tây.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 切 葱头 辣 眼睛
- Cắt hành tây cay mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
葱›