Đọc nhanh: 炸葱头 (tạc thông đầu). Ý nghĩa là: hành phi.
炸葱头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hành phi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炸葱头
- 这儿 有 一头 洋葱
- Ở đây có một củ hành tây.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 他 感觉 头皮 要炸
- anh ấy cảm thấy đầu đau như muốn nổ tung.
- 切 葱头 辣 眼睛
- Cắt hành tây cay mắt.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
炸›
葱›