Đọc nhanh: 葬地 (táng địa). Ý nghĩa là: Nơi chôn cất. Mồ chôn..
葬地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nơi chôn cất. Mồ chôn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葬地
- 我们 要 葬身 此地 了
- Chúng ta sẽ chết ở đây.
- 这里 将 成为 他 的 葬身之地
- Đây sẽ trở thành nơi an táng của anh ta.
- 送葬 队伍 缓缓 地 穿过 街道
- Đoàn đám tang chậm chạp đi qua đường phố.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 他 的 遗体 埋葬 在 教堂 的 墓地 里
- Mộ của anh ta được chôn cất tại nghĩa địa của nhà thờ.
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
葬›