Đọc nhanh: 葛根 (cát căn). Ý nghĩa là: rễ sắn, cát căn (thuốc đông y).
葛根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rễ sắn, cát căn (thuốc đông y)
中药名豆科植物葛的块根因含有黄酮类及多量淀粉成分,能解饥退热,治高血压、颈项强痛、冠心病等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葛根
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 两根 筷子
- Hai chiếc đũa
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 事情 根本 没有 解决
- Vấn đề hoàn toàn chưa được giải quyết.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
根›
葛›