著述 zhùshù
volume volume

Từ hán việt: 【trứ thuật】

Đọc nhanh: 著述 (trứ thuật). Ý nghĩa là: sáng tác, tác phẩm; trứ thuật. Ví dụ : - 专心著述 chuyên tâm sáng tác. - 先生留下的著述不多。 ông đã để lại rất nhiều tác phẩm.

Ý Nghĩa của "著述" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. sáng tác

著作1.;编纂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 专心 zhuānxīn 著述 zhùshù

    - chuyên tâm sáng tác

✪ 2. tác phẩm; trứ thuật

著作和编纂的成品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 先生 xiānsheng 留下 liúxià de 著述 zhùshù duō

    - ông đã để lại rất nhiều tác phẩm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 著述

  • volume volume

    - 一生 yīshēng 著书 zhùshū 无数 wúshù

    - Anh ấy đã viết ra rất nhiều cuốn sách trong suốt cuộc đời của mình.

  • volume volume

    - 专心 zhuānxīn 著述 zhùshù

    - chuyên tâm sáng tác

  • volume volume

    - 麻雀 máquè 啄食 zhuóshí zhù 面包屑 miànbāoxiè

    - Chim sẻ cắn nhỏm miếng bánh mì.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng 留下 liúxià de 著述 zhùshù duō

    - ông đã để lại rất nhiều tác phẩm.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 叫喊 jiàohǎn 著为 zhùwèi 选手 xuǎnshǒu 打气 dǎqì

    - Mọi người hô hào cổ vũ cho các vận động viên.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 古代 gǔdài de 四大名著 sìdàmíngzhù shì 经典 jīngdiǎn

    - Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我们 wǒmen yào 接待 jiēdài 一位 yīwèi 特殊 tèshū de 客人 kèrén shì 著名 zhùmíng de 国际 guójì 演员 yǎnyuán

    - Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.

  • volume volume

    - de 著作 zhùzuò 描述 miáoshù le 一个 yígè 原始社会 yuánshǐshèhuì de 开化 kāihuà 过程 guòchéng

    - Tác phẩm của ông mô tả quá trình phát triển của một xã hội nguyên thủy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Chú , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:一丨丨一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJKA (廿十大日)
    • Bảng mã:U+8457
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thuật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIJC (卜戈十金)
    • Bảng mã:U+8FF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao