Đọc nhanh: 落黑 (lạc hắc). Ý nghĩa là: sẩm tối; trời tối. Ví dụ : - 天还没落黑,他就到了。 trời vẫn chưa tối, anh ấy đã đến.
落黑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sẩm tối; trời tối
天色变黑, 进入夜间;天黑
- 天 还 没落 黑 , 他 就 到 了
- trời vẫn chưa tối, anh ấy đã đến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落黑
- 隐伏 在 黑暗 角落里
- ẩn náu trong bóng tối
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.
- 飞机 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- Máy bay địch bị trúng đạn phát ra khói đen và lao xuống biển.
- 他 用 手电筒 烛亮 了 黑暗 的 角落
- Anh ấy dùng đèn pin để chiếu sáng góc tối.
- 天 还 没落 黑 , 他 就 到 了
- trời vẫn chưa tối, anh ấy đã đến.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
- 一摞 书 放在 角落里
- Một chồng sách được đặt ở trong góc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
落›
黑›