Đọc nhanh: 落布黑布 (lạc bố hắc bố). Ý nghĩa là: Tấm vải đen lót cuộn vải.
落布黑布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm vải đen lót cuộn vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落布黑布
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
- 村庄 零零落落 地 散布 在 河边
- thôn trang nằm rải rác bên bờ sông.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 扯掉 脸上 的 黑布
- Tháo khăn che mặt ra
- 瀑布 直落 下来 了
- Thác nước chảy thẳng xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
落›
黑›