落羽杉 luòyǔ shān
volume volume

Từ hán việt: 【lạc vũ am】

Đọc nhanh: 落羽杉 (lạc vũ am). Ý nghĩa là: cây bụt mọc.

Ý Nghĩa của "落羽杉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

落羽杉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây bụt mọc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落羽杉

  • volume volume

    - 七零八落 qīlíngbāluò

    - lộn xộn; tan tành.

  • volume volume

    - 不甘落后 bùgānluòhòu

    - không chịu bị lạc hậu

  • volume volume

    - 不落窠臼 bùlàkējiù

    - không rơi vào khuôn mẫu cũ.

  • volume volume

    - 不落俗套 bùlàsútào

    - không rơi vào phong cách tầm thường.

  • volume volume

    - 不料 bùliào zǒu cuò 一步 yībù jìng 落到 luòdào 这般 zhèbān 天地 tiāndì

    - không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.

  • volume volume

    - 不落俗套 bùlàsútào de 美术设计 měishùshèjì

    - thiết kế đậm nét mỹ thuật

  • volume volume

    - 黄帝 huángdì 统一 tǒngyī le 中国 zhōngguó de 部落 bùluò

    - Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng ràng 这条 zhètiáo gǒu 流落 liúluò 街头 jiētóu

    - không được để con chó này lưu lạc đầu đường

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Shā , Shān
    • Âm hán việt: Am , Sam
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHHH (木竹竹竹)
    • Bảng mã:U+6749
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+0 nét)
    • Pinyin: Hù , Yǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SMSIM (尸一尸戈一)
    • Bảng mã:U+7FBD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Là , Lào , Luō , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEHR (廿水竹口)
    • Bảng mã:U+843D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao