Đọc nhanh: 水杉 (thuỷ am). Ý nghĩa là: cây thuỷ sam.
水杉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây thuỷ sam
落叶大乔木,高达三十五米,叶子扁平,对生,花单性,球果近圆形,种子扁平是世界上现存的稀有植物之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水杉
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 下水船
- thuyền xuôi dòng.
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杉›
水›