Đọc nhanh: 杉篙 (am cao). Ý nghĩa là: sào gỗ sam (chống thuyền).
杉篙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sào gỗ sam (chống thuyền)
杉 (shān) 树一类的树干砍去枝叶后制成的细而长的杆子,通常用来搭脚手架或撑船
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杉篙
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 杉叶 细长 呈 披针
- Lá cây thông liễu thon dài như kim châm.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 他用 篙 一点 就 把 船 撑开 了
- Anh ấy dùng sào đẩy một cái là đẩy được thuyền ra.
- 杉木 品质 非常 好
- Chất lượng cây liễu sam này rất tốt.
- 我 觉得 洛杉矶 爱乐 管弦乐团 也 会 这样 吧
- Tôi không hiểu tại sao Philharmonic lại khác.
- 杉木 用来 做 家具
- Cây liễu sam được dùng làm đồ nội thất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杉›
篙›