杉篙 shā gāo
volume volume

Từ hán việt: 【am cao】

Đọc nhanh: 杉篙 (am cao). Ý nghĩa là: sào gỗ sam (chống thuyền).

Ý Nghĩa của "杉篙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杉篙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sào gỗ sam (chống thuyền)

杉 (shān) 树一类的树干砍去枝叶后制成的细而长的杆子,通常用来搭脚手架或撑船

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杉篙

  • volume volume

    - shì 洛杉矶 luòshānjī 航天员 hángtiānyuán

    - Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 洛杉矶 luòshānjī 旅游 lǚyóu

    - Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.

  • volume volume

    - 杉叶 shānyè 细长 xìcháng chéng 披针 pīzhēn

    - Lá cây thông liễu thon dài như kim châm.

  • volume volume

    - 东北部 dōngběibù 到处 dàochù dōu shì 香脂 xiāngzhī 冷杉 lěngshān

    - Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng gāo 一点 yìdiǎn jiù chuán 撑开 chēngkāi le

    - Anh ấy dùng sào đẩy một cái là đẩy được thuyền ra.

  • volume volume

    - 杉木 shāmù 品质 pǐnzhì 非常 fēicháng hǎo

    - Chất lượng cây liễu sam này rất tốt.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 洛杉矶 luòshānjī 爱乐 àiyuè 管弦乐团 guǎnxiányuètuán huì 这样 zhèyàng ba

    - Tôi không hiểu tại sao Philharmonic lại khác.

  • volume volume

    - 杉木 shāmù 用来 yònglái zuò 家具 jiājù

    - Cây liễu sam được dùng làm đồ nội thất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Shā , Shān
    • Âm hán việt: Am , Sam
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHHH (木竹竹竹)
    • Bảng mã:U+6749
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Gāo
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYRB (竹卜口月)
    • Bảng mã:U+7BD9
    • Tần suất sử dụng:Thấp