Đọc nhanh: 杉 (am.sam). Ý nghĩa là: cây thông liễu. Ví dụ : - 杉树高大且挺拔。 Cây thông liễu cao lớn và thẳng đứng.. - 杉叶细长呈披针。 Lá cây thông liễu thon dài như kim châm.
杉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây thông liễu
常绿乔木,树冠的形状像塔,叶子长披针形,花单性,果实球形木材白色,质轻,有香味,供建筑和制器具用
- 杉树 高大 且 挺拔
- Cây thông liễu cao lớn và thẳng đứng.
- 杉叶 细长 呈 披针
- Lá cây thông liễu thon dài như kim châm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杉
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 杉树 高大 且 挺拔
- Cây thông liễu cao lớn và thẳng đứng.
- 杉叶 细长 呈 披针
- Lá cây thông liễu thon dài như kim châm.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 杉木 品质 非常 好
- Chất lượng cây liễu sam này rất tốt.
- 我 觉得 洛杉矶 爱乐 管弦乐团 也 会 这样 吧
- Tôi không hiểu tại sao Philharmonic lại khác.
- 杉木 用来 做 家具
- Cây liễu sam được dùng làm đồ nội thất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杉›