Đọc nhanh: 柳杉 (liễu am). Ý nghĩa là: cây bách tán.
柳杉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây bách tán
植物名杉科杉属,常绿大乔木,高度可达四十公尺树皮红褐色或暗红色,呈长条片状剥落叶为螺旋状针形,微向内弯曲果实为单立球果,约二十至三十枚可作为建材及医药材料,为中国 及日本的特产
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳杉
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 垂柳 轻飘飘 地 摆动
- gió đưa cành liễu la đà.
- 姑娘 们 一个个 打扮 得 花红柳绿
- các cô gái cô nào cô nấy trang điểm lên cũng xinh như hoa.
- 天上 柳宿 很 显眼
- Chòm sao liễu rất dễ thấy trên bầu trời.
- 她 喜欢 在 柳树下 读书
- Cô ấy thích đọc sách dưới gốc cây liễu.
- 古诗 中 常常 提到 柳树
- Cây liễu thường được nhắc đến trong thơ cổ.
- 微风 撩动 着 垂柳 的 枝条
- gió nhè nhẹ thổi qua lay động những nhành liễu.
- 雨 后 , 垂柳 显得 格外 青翠
- sau cơn mưa, những cây liễu trở nên xanh tươi lạ thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杉›
柳›