Đọc nhanh: 落疤 (lạc ba). Ý nghĩa là: để lại sẹo. Ví dụ : - 这小伤口不至于落疤。 Vết thương nhỏ như vậy không đến nỗi để lại sẹo.
落疤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để lại sẹo
- 这小 伤口 不至于 落疤
- Vết thương nhỏ như vậy không đến nỗi để lại sẹo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落疤
- 这小 伤口 不至于 落疤
- Vết thương nhỏ như vậy không đến nỗi để lại sẹo.
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 不落窠臼
- không rơi vào khuôn mẫu cũ.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 黄帝 统一 了 中国 的 部落
- Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疤›
落›