Đọc nhanh: 落照 (lạc chiếu). Ý nghĩa là: ánh chiều tà; tà dương; ánh hoàng hôn.
落照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ánh chiều tà; tà dương; ánh hoàng hôn
落日的光辉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落照
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 不会 做饭 别说 照顾 别人
- Còn không biết nấu ăn chứ đừng nói là lo cho người khác.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
照›
落›