Đọc nhanh: 落槽 (lạc tào). Ý nghĩa là: mực nước xuống, nếp nhà sa sút; gia đạo suy tàn, an nhàn; nhẹ nhõm; thanh thản. Ví dụ : - 事情没办好, 心里总是不落槽。 việc chưa làm xong, trong lòng cứ áy náy không yên.
落槽 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mực nước xuống
河流水位降低,归入河槽
✪ 2. nếp nhà sa sút; gia đạo suy tàn
家道衰落
✪ 3. an nhàn; nhẹ nhõm; thanh thản
指心里平静;熨贴
- 事情 没 办好 , 心里 总是 不 落槽
- việc chưa làm xong, trong lòng cứ áy náy không yên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落槽
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 不落窠臼
- không rơi vào khuôn mẫu cũ.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 事情 没 办好 , 心里 总是 不 落槽
- việc chưa làm xong, trong lòng cứ áy náy không yên.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 黄帝 统一 了 中国 的 部落
- Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槽›
落›