Đọc nhanh: 落果 (lạc quả). Ý nghĩa là: Quả rụng.
落果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quả rụng
落果成熟后的果实从果树上掉在地上,因为其成熟了,味道甘甜以及柔软
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落果
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 落叶松 长着 球果 和 针形 的 叶子
- Cây thông lá kim và cây thông lá kim có quả núi và lá hình kim.
- 水果 的 价格 有涨 有 落
- Giá trái cây có lúc tăng có lúc giảm.
- 熟透 的 果子 坠落 地上
- Quả chín rơi xuống đất.
- 苹果 从 树上 落地
- Quả táo rơi từ cây xuống đất.
- 上班 旷工 后果严重
- Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.
- 苹果 从 树上 落 了
- Quả táo rơi từ trên cây xuống.
- 下班 路上 , 她 买 了 一些 水果
- Trên đường tan làm, cô ấy mua một ít hoa quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
落›