落单 luò dān
volume volume

Từ hán việt: 【lạc đơn】

Đọc nhanh: 落单 (lạc đơn). Ý nghĩa là: được để lại một mình, bị bỏ lại, là của riêng mình.

Ý Nghĩa của "落单" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

落单 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. được để lại một mình

to be left alone

✪ 2. bị bỏ lại

to be left out

✪ 3. là của riêng mình

to be on one's own

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落单

  • volume volume

    - 三世 sānshì 单传 dānchuán

    - dòng độc đinh ba đời

  • volume volume

    - 七零八落 qīlíngbāluò

    - lộn xộn; tan tành.

  • volume volume

    - shàng 山顶 shāndǐng 玩赏 wánshǎng 日落 rìluò

    - Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.

  • volume volume

    - 下属单位 xiàshǔdānwèi

    - đơn vị cấp dưới

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 凄凉 qīliáng 零落 língluò de 景象 jǐngxiàng

    - một cảnh tượng thê lương suy tàn.

  • volume volume

    - 黄帝 huángdì 统一 tǒngyī le 中国 zhōngguó de 部落 bùluò

    - Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 床单 chuángdān 放在 fàngzài 柜子 guìzi

    - Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.

  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ 账单 zhàngdān luò zài le de 手里 shǒulǐ

    - Tôi phải thanh toán hóa đơn này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Là , Lào , Luō , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEHR (廿水竹口)
    • Bảng mã:U+843D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao