Đọc nhanh: 落单 (lạc đơn). Ý nghĩa là: được để lại một mình, bị bỏ lại, là của riêng mình.
落单 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. được để lại một mình
to be left alone
✪ 2. bị bỏ lại
to be left out
✪ 3. là của riêng mình
to be on one's own
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落单
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 黄帝 统一 了 中国 的 部落
- Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 这笔 账单 落 在 了 我 的 手里
- Tôi phải thanh toán hóa đơn này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
落›