Đọc nhanh: 落泪 (lạc lệ). Ý nghĩa là: rơi nước mắt.
落泪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rơi nước mắt
to shed tears; to weep
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落泪
- 悄然 落泪
- buồn rơi lệ.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 风吹 花 落泪 如 雨
- Gió thổi hoa rơi nước mắt như mưa
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 泪水 零落 在 脸颊
- Nước mắt rơi trên má.
- 痛苦 记忆 让 她 常常 落泪
- Những ký ức đau buồn thường khiến cô ấy rơi lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泪›
落›