Đọc nhanh: 萨迦县 (tát ca huyện). Ý nghĩa là: Hạt Sa'gya, Tây Tạng: Sa skya rdzong, thuộc tỉnh Shigatse, Tây Tạng.
✪ 1. Hạt Sa'gya, Tây Tạng: Sa skya rdzong, thuộc tỉnh Shigatse, Tây Tạng
Sa'gya county, Tibetan: Sa skya rdzong, in Shigatse prefecture, Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨迦县
- 你 的 萨克斯 呢
- Tôi không thấy kèn saxophone của bạn.
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 你 在 佛罗伦萨 放 了 我 鸽子
- Bạn đã giúp tôi đứng lên ở Florence.
- 你 的 维萨 信用卡 账单 不少 呀
- Hóa đơn Visa của bạn rất lớn!
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
萨›
迦›