落叶层 luòyè céng
volume volume

Từ hán việt: 【lạc hiệp tằng】

Đọc nhanh: 落叶层 (lạc hiệp tằng). Ý nghĩa là: lá rụng.

Ý Nghĩa của "落叶层" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

落叶层 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lá rụng

leaf litter

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落叶层

  • volume volume

    - 树高 shùgāo 千尺 qiānchǐ 落叶归根 luòyèguīgēn

    - Cây cao nghìn thước, lá rụng về cội.

  • volume volume

    - 书上 shūshàng luò le 一层 yīcéng huī

    - Trên sách có một lớp bụi.

  • volume volume

    - 落叶 luòyè 层层 céngcéng 堆积 duījī zài 地上 dìshàng

    - Lá rụng xếp chồng trên mặt đất.

  • volume volume

    - 严寒 yánhán 使 shǐ 树叶 shùyè 凋落 diāoluò

    - Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.

  • volume volume

    - 核桃树 hétáoshù 秋天 qiūtiān huì 落叶 luòyè

    - Cây óc chó sẽ rụng lá vào mùa thu.

  • volume volume

    - 秋天 qiūtiān dào le 树叶 shùyè 开始 kāishǐ 谢落 xièluò

    - Mùa thu đến, lá cây bắt đầu rụng.

  • volume volume

    - 几片 jǐpiàn 树叶 shùyè 飘飘悠悠 piāopiāoyōuyōu 落下来 luòxiàlai

    - mấy chiếc lá rơi lác đác.

  • volume volume

    - 落叶 luòyè 扫成 sǎochéng le 一堆 yīduī

    - Cô ấy gom lá rụng thành một đống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shè , Xié , Yè
    • Âm hán việt: Diệp , Hiệp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RJ (口十)
    • Bảng mã:U+53F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Céng
    • Âm hán việt: Tằng
    • Nét bút:フ一ノ一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMMI (尸一一戈)
    • Bảng mã:U+5C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Là , Lào , Luō , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEHR (廿水竹口)
    • Bảng mã:U+843D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao