Đọc nhanh: 萨迦 (tát ca). Ý nghĩa là: Thị trấn và quận Sa'gya, Tây Tạng: Sa skya, thuộc quận Shigatse, miền trung Tây Tạng, saga (tức là câu chuyện anh hùng).
✪ 1. Thị trấn và quận Sa'gya, Tây Tạng: Sa skya, thuộc quận Shigatse, miền trung Tây Tạng
Sa'gya town and county, Tibetan: Sa skya, in Shigatse prefecture, central Tibet
✪ 2. saga (tức là câu chuyện anh hùng)
saga (i.e. heroic tale)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨迦
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 希望 她 不 跟 我 那位 得克萨斯 室友 一样
- Tôi hy vọng cô ấy không giống như người bạn cùng phòng của tôi đến từ Texas.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 应该 是 比萨 了
- Tôi nghĩ đó là bánh pizza.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 我们 从 此处 一直 搜查 到 切萨 皮克 市
- Chúng tôi đang nạo vét tất cả các con đường từ đây đến Chesapeake.
- 她 姓萨
- Cô ấy họ Tát
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
萨›
迦›