Đọc nhanh: 落入 (lạc nhập). Ý nghĩa là: Rơi vào, lọt.
落入 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Rơi vào
to fall into
✪ 2. lọt
落在 (不利的境地)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落入
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 一起 一落
- bên nổi lên bên tụt xuống
- 落入法网
- sa lưới pháp luật.
- 落入 圈套
- rơi vào tròng; sa bẫy.
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 砖块 噗地 落入 水中
- Gạch rơi tõm xuống nước.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
落›