Đọc nhanh: 巴甫洛夫 (ba phủ lạc phu). Ý nghĩa là: Ivan Petrovich Pavlov (1849-1936), nhà tâm lý học thực nghiệm người Nga, Pavlov (tên). Ví dụ : - 你听说过巴甫洛夫吗 Bạn đã nghe nói về Pavlov?
巴甫洛夫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ivan Petrovich Pavlov (1849-1936), nhà tâm lý học thực nghiệm người Nga
Ivan Petrovich Pavlov (1849-1936), Russian experimental psychologist
✪ 2. Pavlov (tên)
Pavlov (name)
- 你 听说 过 巴甫洛夫 吗
- Bạn đã nghe nói về Pavlov?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴甫洛夫
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 你 听说 过 巴甫洛夫 吗
- Bạn đã nghe nói về Pavlov?
- 克劳德 · 巴洛 要 去 哪
- Claude Barlow đi đâu?
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
巴›
洛›
甫›