sāo
volume volume

Từ hán việt: 【Tao】

Đọc nhanh: (Tao). Ý nghĩa là: rối loạn; không ổn định, lẳng lơ; dâm đãng; cợt nhả, Li Tao (một tác phẩm thơ của Khuất Nguyên). Ví dụ : - 骚乱。 Rối loạn.. - 骚扰。 Rối loạn.. - 他心里骚骚的坐立不安。 Tâm trí anh ấy đang rối loạn, đứng ngồi không yên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rối loạn; không ổn định

扰乱;不安定

Ví dụ:
  • volume volume

    - 骚乱 sāoluàn

    - Rối loạn.

  • volume volume

    - 骚扰 sāorǎo

    - Rối loạn.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 骚骚 sāosāo de 坐立不安 zuòlìbùān

    - Tâm trí anh ấy đang rối loạn, đứng ngồi không yên.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. lẳng lơ; dâm đãng; cợt nhả

指举止轻佻,作风下流

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小红 xiǎohóng 看起来 kànqǐlai 一本正经 yīběnzhèngjīng 但是 dànshì 内心 nèixīn hěn 闷骚 mēnsāo

    - Tiểu Hồng trông có vẻ nghiêm túc nhưng thực ra đang rất cợt nhả.

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. Li Tao (một tác phẩm thơ của Khuất Nguyên)

指屈原的《离骚》

Ví dụ:
  • volume volume

    - 骚体 sāotǐ

    - thể thơ Li Tao.

✪ 2. thơ văn

泛指诗文

Ví dụ:
  • volume volume

    - 骚人 sāorén

    - nhà thơ.

✪ 3. đực (giống)

雄性的 (某些家畜)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 骚马 sāomǎ

    - con ngựa đực.

  • volume volume

    - 骚驴 sāolǘ

    - con lừa đực.

✪ 4. khai (mùi)

像尿或狐狸的气味

Ví dụ:
  • volume volume

    - 快要 kuàiyào 下雨 xiàyǔ le 街上 jiēshàng 散发 sànfà zhe 一股 yīgǔ 骚骚 sāosāo de 气味 qìwèi

    - Trời sắp mưa nên trên phố bốc lên mùi khai khai.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu zài 发牢骚 fāláosāo

    - Mọi người đều đang nổi giận.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 发牢骚 fāláosāo

    - Tại sao bạn lại nổi giận.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu zài 发牢骚 fāláosāo ne

    - Mọi người đều đang than phiền.

  • volume volume

    - yòu 发牢骚 fāláosāo le zhēn 烦人 fánrén

    - Thật là phiền khi cô ta cứ ve vãn.

  • volume volume

    - 卖弄风骚 màinòngfēngsāo

    - làm bộ lẳng lơ; làm dáng làm điệu.

  • volume volume

    - 骚驴 sāolǘ

    - con lừa đực.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan bèi 骚扰 sāorǎo

    - Cô ấy không thích bị quấy rối.

  • volume volume

    - zài 派对 pàiduì shàng hěn 发骚 fāsāo

    - Cô ấy tại bữa tiệc rất phóng đãng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin: Sāo , Sǎo
    • Âm hán việt: Tao
    • Nét bút:フフ一フ丶丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMEII (弓一水戈戈)
    • Bảng mã:U+9A9A
    • Tần suất sử dụng:Cao