Đọc nhanh: 萦纡 (oanh u). Ý nghĩa là: quanh co; vòng vèo.
萦纡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quanh co; vòng vèo
旋绕弯曲;萦回
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萦纡
- 她 待 他 那种 屈尊 纡 贵 的 样子 他 十分 愤恨
- Anh ta rất tức giận với cách cô ấy đối xử với anh ta như một người hèn mọn và kẻ quý tộc.
- 他 认出 了 这 正是 失散多年 、 日夜 魂牵梦萦 的 儿子
- ông ấy nhận ra con thất lạc nhiều năm rồi nên ngày đêm thương nhớ.
- 云雾 萦绕
- mây mù vấn vít
- 悲伤 萦绕在 他 的 胸际
- Nỗi buồn quẩn quanh trong ngực anh ấy.
- 思乡 之念 萦系 心头
- nỗi nhớ quê vương vấn trong lòng.
- 此事 使人 梦寐萦怀
- việc này làm cho người ta bận lòng trong cả giấc mơ.
- 当年 情景 , 萦回 脑际
- Cảnh tượng năm ấy vẫn còn lởn vởn trong đầu.
- 萦纡
- quanh co; vòng vèo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纡›
萦›