萦纡 yíng yū
volume volume

Từ hán việt: 【oanh u】

Đọc nhanh: 萦纡 (oanh u). Ý nghĩa là: quanh co; vòng vèo.

Ý Nghĩa của "萦纡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

萦纡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quanh co; vòng vèo

旋绕弯曲;萦回

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萦纡

  • volume volume

    - dài 那种 nàzhǒng 屈尊 qūzūn guì de 样子 yàngzi 十分 shífēn 愤恨 fènhèn

    - Anh ta rất tức giận với cách cô ấy đối xử với anh ta như một người hèn mọn và kẻ quý tộc.

  • volume volume

    - 认出 rènchū le zhè 正是 zhèngshì 失散多年 shīsànduōnián 日夜 rìyè 魂牵梦萦 húnqiānmèngyíng de 儿子 érzi

    - ông ấy nhận ra con thất lạc nhiều năm rồi nên ngày đêm thương nhớ.

  • volume volume

    - 云雾 yúnwù 萦绕 yíngrào

    - mây mù vấn vít

  • volume volume

    - 悲伤 bēishāng 萦绕在 yíngràozài de 胸际 xiōngjì

    - Nỗi buồn quẩn quanh trong ngực anh ấy.

  • volume volume

    - 思乡 sīxiāng 之念 zhīniàn 萦系 yíngxì 心头 xīntóu

    - nỗi nhớ quê vương vấn trong lòng.

  • volume volume

    - 此事 cǐshì 使人 shǐrén 梦寐萦怀 mèngmèiyínghuái

    - việc này làm cho người ta bận lòng trong cả giấc mơ.

  • volume volume

    - 当年 dāngnián 情景 qíngjǐng 萦回 yínghuí 脑际 nǎojì

    - Cảnh tượng năm ấy vẫn còn lởn vởn trong đầu.

  • volume volume

    - 萦纡 yíngyū

    - quanh co; vòng vèo

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Yū , Yǔ
    • Âm hán việt: Hu , U , Vu
    • Nét bút:フフ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMMD (女一一木)
    • Bảng mã:U+7EA1
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Oanh
    • Nét bút:一丨丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBVF (廿月女火)
    • Bảng mã:U+8426
    • Tần suất sử dụng:Trung bình