部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Mịch (冖) Mịch (糸)
Các biến thể (Dị thể) của 萦
縈
𢄋
萦 là gì? 萦 (Oanh). Bộ Thảo 艸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨丨丶フフフ丶丨ノ丶). Từ ghép với 萦 : 縈回 Quanh (vòng) trở lại, 葛藟縈之 Dây sắn quấn vòng quanh (Thi Kinh). Chi tiết hơn...
- 縈身 Bận bịu
- 縈回 Quanh (vòng) trở lại
- 葛藟縈之 Dây sắn quấn vòng quanh (Thi Kinh).