volume volume

Từ hán việt: 【u.hu.vu】

Đọc nhanh: (u.hu.vu). Ý nghĩa là: quanh co; khúc khuỷu; vòng vèo, đan; kết. Ví dụ : - 萦纡 quanh co; vòng vèo. - 纡金佩紫(指地位显贵)。 địa vị cao quý vinh hiển.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quanh co; khúc khuỷu; vòng vèo

弯曲;曲折

Ví dụ:
  • volume volume

    - 萦纡 yíngyū

    - quanh co; vòng vèo

✪ 2. đan; kết

系;结

Ví dụ:
  • volume volume

    - 金佩 jīnpèi ( zhǐ 地位 dìwèi 显贵 xiǎnguì )

    - địa vị cao quý vinh hiển.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - dài 那种 nàzhǒng 屈尊 qūzūn guì de 样子 yàngzi 十分 shífēn 愤恨 fènhèn

    - Anh ta rất tức giận với cách cô ấy đối xử với anh ta như một người hèn mọn và kẻ quý tộc.

  • volume volume

    - 金佩 jīnpèi ( zhǐ 地位 dìwèi 显贵 xiǎnguì )

    - địa vị cao quý vinh hiển.

  • volume volume

    - 萦纡 yíngyū

    - quanh co; vòng vèo

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Yū , Yǔ
    • Âm hán việt: Hu , U , Vu
    • Nét bút:フフ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMMD (女一一木)
    • Bảng mã:U+7EA1
    • Tần suất sử dụng:Thấp