Đọc nhanh: 纡 (u.hu.vu). Ý nghĩa là: quanh co; khúc khuỷu; vòng vèo, đan; kết. Ví dụ : - 萦纡 quanh co; vòng vèo. - 纡金佩紫(指地位显贵)。 địa vị cao quý vinh hiển.
纡 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quanh co; khúc khuỷu; vòng vèo
弯曲;曲折
- 萦纡
- quanh co; vòng vèo
✪ 2. đan; kết
系;结
- 纡 金佩 紫 ( 指 地位 显贵 )
- địa vị cao quý vinh hiển.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纡
- 她 待 他 那种 屈尊 纡 贵 的 样子 他 十分 愤恨
- Anh ta rất tức giận với cách cô ấy đối xử với anh ta như một người hèn mọn và kẻ quý tộc.
- 纡 金佩 紫 ( 指 地位 显贵 )
- địa vị cao quý vinh hiển.
- 萦纡
- quanh co; vòng vèo
纡›