yíng
volume volume

Từ hán việt: 【doanh】

Đọc nhanh: (doanh). Ý nghĩa là: cột nhà, phòng; gian. Ví dụ : - 楹联 câu đối treo cột nhà. - 园内有小舍三楹。 trong sân có ba gian nhà nhỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cột nhà

堂屋前部的柱子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 楹联 yínglián

    - câu đối treo cột nhà

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phòng; gian

量词,房屋一间为一楹

Ví dụ:
  • volume volume

    - 园内 yuánnèi 有小舍 yǒuxiǎoshè 三楹 sānyíng

    - trong sân có ba gian nhà nhỏ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 楹联 yínglián

    - câu đối treo cột nhà

  • volume volume

    - 园内 yuánnèi 有小舍 yǒuxiǎoshè 三楹 sānyíng

    - trong sân có ba gian nhà nhỏ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:一丨ノ丶フノフ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNST (木弓尸廿)
    • Bảng mã:U+6979
    • Tần suất sử dụng:Thấp