Đọc nhanh: 楹 (doanh). Ý nghĩa là: cột nhà, phòng; gian. Ví dụ : - 楹联 câu đối treo cột nhà. - 园内有小舍三楹。 trong sân có ba gian nhà nhỏ.
✪ 1. cột nhà
堂屋前部的柱子
- 楹联
- câu đối treo cột nhà
楹 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng; gian
量词,房屋一间为一楹
- 园内 有小舍 三楹
- trong sân có ba gian nhà nhỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楹
- 楹联
- câu đối treo cột nhà
- 园内 有小舍 三楹
- trong sân có ba gian nhà nhỏ.
楹›