Đọc nhanh: 敕谕 (sắc dụ). Ý nghĩa là: sắc dụ.
敕谕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sắc dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敕谕
- 敕命
- sắc mệnh.
- 圣上 谕旨 , 加 封王爵
- Thánh Thượng có chỉ, gia phong vương tước.
- 皇上 谕旨 , 明日 早 朝 议事
- Hoàng Thượng có chỉ, ngày mai sớm triều nghị sự.
- 手谕
- ra hiệu cho biết bằng tay
- 明白 晓谕
- hiểu rõ lời hiểu dụ
- 敕封
- sắc phong.
- 敕 撰
- sắc soạn.
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敕›
谕›