Đọc nhanh: 营田 (doanh điền). Ý nghĩa là: nghề nghiệp; kiếm sống; sinh nhai; sinh kế。謀生活。 船戶們長年都在水上營生。 các hộ sống trên thuyền quanh năm kiếm sống trên sông nước. 方 nghề kiếm sống; công việc; nghề nghiệp。 (營生兒) 職業;工作。 找個營生。 tìm việc 地里的營生他都拿得起來。 những công việc dưới lòng đất anh ấy đều làm được..
营田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghề nghiệp; kiếm sống; sinh nhai; sinh kế。謀生活。 船戶們長年都在水上營生。 các hộ sống trên thuyền quanh năm kiếm sống trên sông nước. 方 nghề kiếm sống; công việc; nghề nghiệp。 (營生兒) 職業;工作。 找個營生。 tìm việc 地里的營生他都拿得起來。 những công việc dưới lòng đất anh ấy đều làm được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营田
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 人们 在 坡 田里 种 粮食
- Mọi người trồng lương thực trên ruộng dốc.
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 事故 中 的 丰田 车 车主 姓宋 车是 2010 年 12 月 买 的
- Chủ xe Toyota bị tai nạn tên Song, xe mua tháng 12/2010.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
田›
营›