营火会 yínghuǒ huì
volume volume

Từ hán việt: 【doanh hoả hội】

Đọc nhanh: 营火会 (doanh hoả hội). Ý nghĩa là: liên hoan lửa trại; dạ hội lửa trại.

Ý Nghĩa của "营火会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

营火会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. liên hoan lửa trại; dạ hội lửa trại

一种露天晚会,参加者多是青少年,围着火堆谈笑歌舞

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营火会

  • volume volume

    - zài 营求 yíngqiú 机会 jīhuì

    - Cô ấy đang tìm kiếm cơ hội.

  • volume volume

    - 营火晚会 yínghuǒwǎnhuì

    - dạ hội lửa trại.

  • volume volume

    - 上火 shànghuǒ huì 导致 dǎozhì 便秘 biànmì

    - Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.

  • volume volume

    - 火车 huǒchē 票价 piàojià hěn 可能 kěnéng huì 保持 bǎochí 不变 bùbiàn

    - Giá vé tàu có khả năng không thay đổi.

  • volume volume

    - 营火会 yínghuǒhuì shàng 燃起 ránqǐ 熊熊 xióngxióng de 篝火 gōuhuǒ

    - hội lửa trại đốt một đống lửa thật to.

  • volume volume

    - 火警 huǒjǐng 时会 shíhuì 响起 xiǎngqǐ

    - Chuông báo cháy có thể reo bất cứ khi nào.

  • volume volume

    - 生怕 shēngpà huì 错过 cuòguò 火车 huǒchē

    - Cô ấy sợ lỡ chuyến tàu.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì cóng 防火 fánghuǒ 爬下去 páxiàqù 然后 ránhòu děng zhe

    - Tôi sẽ xuống lối thoát hiểm và đợi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dinh , Doanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBRR (廿月口口)
    • Bảng mã:U+8425
    • Tần suất sử dụng:Rất cao