Đọc nhanh: 营火会 (doanh hoả hội). Ý nghĩa là: liên hoan lửa trại; dạ hội lửa trại.
营火会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên hoan lửa trại; dạ hội lửa trại
一种露天晚会,参加者多是青少年,围着火堆谈笑歌舞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营火会
- 她 在 营求 机会
- Cô ấy đang tìm kiếm cơ hội.
- 营火晚会
- dạ hội lửa trại.
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 火车 票价 很 可能 会 保持 不变
- Giá vé tàu có khả năng không thay đổi.
- 营火会 上 燃起 熊熊 的 篝火
- hội lửa trại đốt một đống lửa thật to.
- 火警 不 时会 响起
- Chuông báo cháy có thể reo bất cứ khi nào.
- 她 生怕 会 错过 火车
- Cô ấy sợ lỡ chuyến tàu.
- 我会 从 防火 梯 爬下去 然后 等 着
- Tôi sẽ xuống lối thoát hiểm và đợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
火›
营›