Đọc nhanh: 营巢 (doanh sào). Ý nghĩa là: làm tổ.
营巢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm tổ
to nest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营巢
- 他们 在 难民营 中 饿死 了
- Khi họ chết đói trong trại tị nạn.
- 他们 安排 露营 在 明天
- Họ sắp xếp cắm trại vào ngày mai.
- 他 从事 营销 工作
- Anh ấy làm việc trong lĩnh vực tiếp thị.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 他们 开始 经营 新 项目
- Họ bắt đầu tiến hành dự án mới.
- 他们 经营 一家 小 食品 杂货店
- Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.
- 他们 是 一个 非营利 组织
- Họ là một tổ chức phi lợi nhuận.
- 他们 在 组建 一个 新 的 营
- Họ đang thành lập một tiểu đoàn mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巢›
营›