Đọc nhanh: 营山县 (doanh sơn huyện). Ý nghĩa là: Hạt Yingshan ở Nanchong 南充 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Hạt Yingshan ở Nanchong 南充 , Tứ Xuyên
Yingshan county in Nanchong 南充 [Nán chōng], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营山县
- 旗营 就 在 山腰 下
- Trại Bát Kỳ nằm ngay dưới chân núi.
- 这个 煤矿 由 三个 县 联营
- nhà máy than này do ba huyện liên doanh lại làm.
- 这座 山 介于 两县 之间
- Ngọn núi này nằm giữa hai huyện.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 明天 我们 到 西山 野营 去
- ngày mai chúng ta đi Sơn Tây cắm trại dã ngoại.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
- 我们 打算 去 山区 露营 , 享受 大自然
- Chúng tôi dự định đi cắm trại ở vùng núi để tận hưởng thiên nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
山›
营›