Đọc nhanh: 营业厅 (doanh nghiệp sảnh). Ý nghĩa là: phòng giao dịch.
营业厅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng giao dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营业厅
- 国营企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 私营企业
- xí nghiệp tư nhân.
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 吊销 营业执照
- thu hồi giấy phép kinh doanh.
- 商场 于 九点 营业
- Trung tâm mua sắm mở cửa lúc chín giờ.
- 企业 暂停营业 进行 整顿
- Doanh nghiệp tạm dừng hoạt động để chỉnh đốn.
- 便利店 二十四 小时 营业
- Cửa hàng tiện lợi mở cửa 24/24.
- 他 经营 制造业 已有 十年 了
- Anh ấy đã kinh doanh trong ngành sản xuất mười năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
厅›
营›