yíng
volume volume

Từ hán việt: 【doanh.dinh】

Đọc nhanh: (doanh.dinh). Ý nghĩa là: kiếm; tìm kiếm, kinh doanh; quản lý; điều hành, xây dựng; kiến tạo. Ví dụ : - 她在营求机会。 Cô ấy đang tìm kiếm cơ hội.. - 他营一份好工作。 Anh ấy tìm kiếm một công việc tốt.. - 他经营了一家小餐馆。 Anh ấy điều hành một nhà hàng nhỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. kiếm; tìm kiếm

谋求

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 营求 yíngqiú 机会 jīhuì

    - Cô ấy đang tìm kiếm cơ hội.

  • volume volume

    - 他营 tāyíng 一份 yīfèn hǎo 工作 gōngzuò

    - Anh ấy tìm kiếm một công việc tốt.

✪ 2. kinh doanh; quản lý; điều hành

经营;管理

Ví dụ:
  • volume volume

    - 经营 jīngyíng le 一家 yījiā xiǎo 餐馆 cānguǎn

    - Anh ấy điều hành một nhà hàng nhỏ.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài 经营 jīngyíng 服装店 fúzhuāngdiàn

    - Mẹ đang quản lý cửa hàng quần áo.

✪ 3. xây dựng; kiến tạo

建造

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 打算 dǎsuàn yíng 一个 yígè 花园 huāyuán

    - Chúng tôi định xây dựng một khu vườn.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà yíng 一所 yīsuǒ 学校 xuéxiào

    - Anh ấy có kế hoạch xây dựng một trường học.

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. doanh trại; trại

营房

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 营区 yíngqū hěn 安静 ānjìng

    - Khu vực doanh trại này rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 废弃 fèiqì de 营区 yíngqū

    - Đó là một khu vực doanh trại bỏ hoang.

✪ 2. tiểu đoàn

军队的编制单位,隶属于团、下辖若干连

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 营有 yíngyǒu 五百名 wǔbǎimíng 士兵 shìbīng

    - Tiểu đoàn này có năm trăm binh sĩ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 组建 zǔjiàn 一个 yígè xīn de yíng

    - Họ đang thành lập một tiểu đoàn mới.

✪ 3. doanh trại; trại lính; trại (quân đội)

军队驻扎的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 参观 cānguān le 军营 jūnyíng

    - Chúng tôi đã tham quan doanh trại quân đội.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men zài 营地 yíngdì 休息 xiūxī

    - Các binh sĩ nghỉ ngơi tại trại.

✪ 4. họ Doanh

Ví dụ:
  • volume volume

    - yíng 先生 xiānsheng shì de 邻居 línjū

    - Ông Doanh là hàng xóm của tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 难民营 nànmínyíng zhōng 饿死 èsǐ le

    - Khi họ chết đói trong trại tị nạn.

  • volume volume

    - 麦麸 màifū yóu 谷糠 gǔkāng 营养物质 yíngyǎngwùzhì 调成 diàochéng de 混合物 hùnhéwù 用以 yòngyǐ 饲养 sìyǎng 牲畜 shēngchù 家禽 jiāqín

    - Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 安排 ānpái 露营 lùyíng zài 明天 míngtiān

    - Họ sắp xếp cắm trại vào ngày mai.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 经营 jīngyíng 惨淡 cǎndàn 面临 miànlín 破产 pòchǎn

    - Họ kinh doanh không thuận lợi, đối mặt với phá sản.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 开始 kāishǐ 经营 jīngyíng xīn 项目 xiàngmù

    - Họ bắt đầu tiến hành dự án mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 经营 jīngyíng 一家 yījiā xiǎo 食品 shípǐn 杂货店 záhuòdiàn

    - Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 分担 fēndān le 公司 gōngsī de 运营 yùnyíng 费用 fèiyòng

    - Họ chia sẻ chi phí vận hành của công ty.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 一个 yígè 非营利 fēiyínglì 组织 zǔzhī

    - Họ là một tổ chức phi lợi nhuận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dinh , Doanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBRR (廿月口口)
    • Bảng mã:U+8425
    • Tần suất sử dụng:Rất cao