Đọc nhanh: 营地 (doanh địa). Ý nghĩa là: nơi đóng quân; nơi trú quân. Ví dụ : - 他在环绕下个宿营地 Anh ấy đang đi vòng quanh khu cắm trại tiếp theo
营地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nơi đóng quân; nơi trú quân
部队扎营的地方
- 他 在 环绕 下个 宿营地
- Anh ấy đang đi vòng quanh khu cắm trại tiếp theo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营地
- 部队 露营 在 安全 地带
- Binh lính đóng quân ở khu vực an toàn.
- 士兵 们 驻扎 在 营地 里
- Binh lính đóng quân trong trại.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 这片 茂盛 的 草地 适合 露营
- Mảnh cỏ tươi tốt này thích hợp cắm trại.
- 他 在 环绕 下个 宿营地
- Anh ấy đang đi vòng quanh khu cắm trại tiếp theo
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 地下铁道 开始 正式 运营
- đường sắt ngầm bắt đầu chính thức hoạt động.
- 地里 的 营生 他 都 拿 得 起来
- những công việc dưới lòng đất anh ấy đều làm được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
营›