Đọc nhanh: 萤光绿 (huỳnh quang lục). Ý nghĩa là: màu xanh lá cây tươi sáng, chartreuse.
萤光绿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. màu xanh lá cây tươi sáng
bright green
✪ 2. chartreuse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萤光绿
- 一线 光明
- một tia sáng
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 青山绿水 风光 好
- Non xanh nước biếc phong cảnh xinh đẹp.
- 萤火虫 夜间 飞行 时 发出 闪光
- Đom đóm phát ra ánh sáng nhấp nháy khi bay vào ban đêm.
- 油光 碧绿 的 树叶
- lá cây xanh biêng biếc
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 萤火虫 用 它们 的 光来 吸引 配偶
- Đom đóm sử dụng ánh sáng của chúng để thu hút bạn tình.
- 叶子 在 阳光 下绿 了
- Lá cây dưới ánh nắng đã chuyển xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
绿›
萤›