Đọc nhanh: 萎谢 (uy tạ). Ý nghĩa là: héo rũ; tàn rụng; héo rụng (cỏ hoa), ủ.
萎谢 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. héo rũ; tàn rụng; héo rụng (cỏ hoa)
(花草) 干枯凋谢
✪ 2. ủ
枯萎凋谢
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萎谢
- 他 在 写 了 谢启
- Anh ấy đang viết mẩu tin nhỏ cảm ơn.
- 萎 谢
- héo tàn
- 麻烦 你 给 我 一杯 水 , 谢谢
- Phiền bạn đưa tôi một cốc nước, cảm ơn.
- 他 向 老师 表示感谢
- Anh ấy cảm ơn giáo viên.
- 他 向 我 鞠躬 表示感谢
- Anh ấy cúi đầu cảm ơn tôi.
- 他 婉谢 了 邀请
- Anh ấy khéo léo từ chối lời mời.
- 他 向 朋友 道谢 后 离开 了
- Anh ấy từ biệt bạn bè rồi rời đi.
- 亲爱 的 读者 , 感谢您 的 支持
- Các bạn đọc thân mến, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
萎›
谢›