萎蔫 wěiniān
volume volume

Từ hán việt: 【uy yên】

Đọc nhanh: 萎蔫 (uy yên). Ý nghĩa là: héo rũ; tàn (thực vật).

Ý Nghĩa của "萎蔫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

萎蔫 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. héo rũ; tàn (thực vật)

植物体由于缺乏水分而茎叶萎缩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萎蔫

  • volume volume

    - 气萎 qìwēi

    - khí tiết suy sụp

  • volume volume

    - 花儿 huāér niān le 快淋 kuàilín 点儿 diǎner 水吧 shuǐba

    - Hoa héo rồi, mau tưới chút nước đi!

  • volume volume

    - cháng 浇水 jiāoshuǐ bié ràng 花儿 huāér niān le

    - tưới nước luôn, đừng để hoa héo.

  • volume volume

    - 窗外 chuāngwài de 树叶 shùyè 已经 yǐjīng 枯萎 kūwěi le

    - Lá cây ngoài cửa sổ đã héo úa.

  • volume volume

    - 植物 zhíwù 缺少 quēshǎo 水分 shuǐfèn jiù huì 枯萎 kūwěi

    - Cây sẽ héo nếu thiếu nước.

  • volume

    - píng zhōng de 植物 zhíwù 已经 yǐjīng 枯萎 kūwěi le

    - Cây trong bình đã héo úa rồi.

  • volume volume

    - 高粱 gāoliáng dōu hàn 打蔫儿 dǎniāner le

    - cao lương đều khô héo cả.

  • volume volume

    - 经济 jīngjì 正在 zhèngzài 萎缩 wěisuō ér 不是 búshì zài 增长 zēngzhǎng zhōng

    - Kinh tế đang suy thoái chứ không phát triển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wěi
    • Âm hán việt: Nuy , Uy , Uỷ
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THDV (廿竹木女)
    • Bảng mã:U+840E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Niān
    • Âm hán việt: Yên
    • Nét bút:一丨丨一丨一丨一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMYF (廿一卜火)
    • Bảng mã:U+852B
    • Tần suất sử dụng:Thấp