wěi
volume volume

Từ hán việt: 【ngôi.ngỗi】

Đọc nhanh: (ngôi.ngỗi). Ý nghĩa là: họ Ngỗi, họ Quy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. họ Ngỗi

✪ 2. họ Quy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Guī , Kuí , Wěi
    • Âm hán việt: Ngôi , Ngỗi
    • Nét bút:フ丨ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLHI (弓中竹戈)
    • Bảng mã:U+9697
    • Tần suất sử dụng:Thấp