Các biến thể (Dị thể) của 蔫

  • Cách viết khác

    𣩙 𤎄

Ý nghĩa của từ 蔫 theo âm hán việt

蔫 là gì? (Yên). Bộ Thảo (+11 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: 1. héo (cây), 2. ủ rũ. Từ ghép với : Rau héo, Cây héo chết mất rồi Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. héo (cây)
  • 2. ủ rũ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Héo

- Rau héo

- Cây héo chết mất rồi

* ② Ủ rũ

- Mấy hôm nay anh ấy ủ rũ quá, hình như bệnh thì phải.

Từ ghép với 蔫