Đọc nhanh: 萎绝 (uy tuyệt). Ý nghĩa là: xàu.
萎绝 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萎绝
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 他 做 得 太绝 了 一点 恻隐之心 都 没有
- Anh ta đã làm điều đó một cách khủng khiếp đến nỗi anh ta không hề có chút lòng trắc ẩn nào.
- 他们 绝望 了 , 无法 继续前进
- Họ đã tuyệt vọng và không thể tiếp tục.
- 他们 的 友谊 绝对 真挚
- Tình bạn của họ là hoàn toàn chân thành.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 他们 杜绝 了 虚假 信息
- Họ đã ngăn chặn thông tin giả.
- 他们 的 建议 遭到 拒绝
- Đề xuất của họ đã bị từ chối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绝›
萎›