Đọc nhanh: 萌渚岭 (manh hử lĩnh). Ý nghĩa là: Dãy núi Mengzhu giữa nam Hồ Nam và Quảng Tây.
✪ 1. Dãy núi Mengzhu giữa nam Hồ Nam và Quảng Tây
Mengzhu mountain range between south Hunan and Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萌渚岭
- 大兴安岭
- dãy Đại Hưng An Lĩnh.
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 土壤 温暖 时 种子 容易 萌发
- Khi đất ấm, hạt giống dễ nảy mầm.
- 创新 思维 是 项目 成功 的 萌芽
- Tư duy sáng tạo là nền tảng cho sự thành công của dự án.
- 高山峻岭
- núi cao đèo cao.
- 北岭 旅游 度假区 是 您 的 投资 宝地
- Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.
- 大部分 萌 姑娘 软 妹子 的 表象 之下 都 拥有 一颗 抠 脚 大汉 的 强壮 内心
- Dưới vẻ ngoài của hầu hết những cô gái dễ thương và những cô gái mềm yếu, họ đều mang trong mình trái tim mạnh mẽ của một người đàn ông lớn
- 她 的 笑容 很萌
- Nụ cười của cô rất đáng yêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岭›
渚›
萌›