Đọc nhanh: 菲尔兹 (phỉ nhĩ tư). Ý nghĩa là: Các trường (tên). Ví dụ : - 你爱露西·菲尔兹吗 Bạn có yêu Lucy Fields không?
菲尔兹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các trường (tên)
Fields (name)
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菲尔兹
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兹›
尔›
菲›