Đọc nhanh: 菲尔兹奖 (phỉ nhĩ tư tưởng). Ý nghĩa là: Huy chương Fields (cho toán học, gần đúng tương đương với giải Nobel).
菲尔兹奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Huy chương Fields (cho toán học, gần đúng tương đương với giải Nobel)
Fields Medal (for mathematics, approximate equivalent to Nobel Prize)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菲尔兹奖
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 以下 是 他 被 颁赠 一九六四年 诺贝尔和平奖 的 过程
- Đây là quá trình ông được trao giải Nobel Hòa bình năm 1964.
- 去 赢得 诺贝尔和平奖
- Để giành được giải thưởng hòa bình nobel.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兹›
奖›
尔›
菲›