Đọc nhanh: 菲德尔 (phỉ đức nhĩ). Ý nghĩa là: Fidel (tên).
菲德尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fidel (tên)
Fidel (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菲德尔
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 我 真该 瞎掰 说 喜欢 菲茨杰拉德 的
- Tôi hoàn toàn nên nói dối và nói Fitzgerald.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
德›
菲›