Đọc nhanh: 菲佣 (phỉ dong). Ý nghĩa là: Người giúp việc Philippines.
菲佣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người giúp việc Philippines
Filipino maid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菲佣
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 你 对 自己 要 有 信心 , 不要 妄自菲薄
- Bạn phải đối với chính mình có tự tin, đừng tự hạ thấp mình.
- 你 是否 觉得 自己 不够 聪明 而 妄自菲薄 ?
- Có phải bạn cảm thấy do bản thân không đủ thông minh nên tự coi nhẹ mình đúng không?
- 他 拿到 不少 佣金
- Anh ấy nhận được không ít tiền hoa hồng.
- 你们 国家 对 菲律宾 政府 进行 军事援助
- Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
- 雇请 佣工
- mời người làm việc thay cho mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佣›
菲›