烟硷 yān jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【yên dảm】

Đọc nhanh: 烟硷 (yên dảm). Ý nghĩa là: cũng được viết 菸鹼 | 菸碱, nicotin.

Ý Nghĩa của "烟硷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烟硷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cũng được viết 菸鹼 | 菸碱

also written 菸鹼|菸碱

✪ 2. nicotin

nicotine

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟硷

  • volume volume

    - 鼻烟壶 bíyānhú zhuāng 鼻烟 bíyān de 小瓶 xiǎopíng

    - lọ thuốc hít

  • volume volume

    - 人烟稠密 rényānchóumì

    - nhà cửa đông đúc.

  • volume volume

    - 人烟稀少 rényānxīshǎo

    - người ở thưa thớt; dân cư thưa thớt.

  • volume volume

    - 人烟稠密 rényānchóumì

    - dân cư đông đúc.

  • volume volume

    - 下定 xiàdìng 决定 juédìng 不再 bùzài 抽烟 chōuyān

    - Anh ấy quyết định chắc chắn không hút thuốc nữa.

  • volume volume

    - 买卖 mǎimài 烟土 yāntǔ shì 犯法 fànfǎ

    - Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.

  • volume volume

    - mǎi le 火药 huǒyào zuò 烟花 yānhuā

    - Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 八月 bāyuè 参加 cānjiā le zài 山东省 shāndōngshěng 烟台市 yāntáishì 举行 jǔxíng de 英语 yīngyǔ 夏令营 xiàlìngyíng 活动 huódòng

    - Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Dảm , Kiềm , Thiêm
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MROMM (一口人一一)
    • Bảng mã:U+7877
    • Tần suất sử dụng:Thấp