Đọc nhanh: 萝岗 (la cương). Ý nghĩa là: Quận Luogang của thành phố Quảng Châu 廣州市 | 广州市 , Quảng Đông.
✪ 1. Quận Luogang của thành phố Quảng Châu 廣州市 | 广州市 , Quảng Đông
Luogang district of Guangzhou city 廣州市|广州市 [Guǎng zhōu shì], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萝岗
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 保安 正在 门口 站岗
- Nhân viên bảo vệ đang đứng gác ở cửa.
- 黄土岗 儿
- hoàng thổ cương; đồi đất vàng
- 你 凉拌 的 萝卜 很 好吃
- Củ cải mà bạn trộn rất ngon.
- 你 喜欢 吃 菠萝蜜 吗 ?
- Cậu thích ăn mít không?
- 你 带 了 一块 红萝卜 来
- Bạn đã mang theo một củ cà rốt.
- 你 不能 擅自 离开 工作岗位
- Bạn không thể tự ý rời khỏi vị trí làm việc.
- 他 是 一个 爱岗敬业 的 员工
- Anh ấy là một nhân viên tận tụy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岗›
萝›