Đọc nhanh: 菟丝子 (thố ti tử). Ý nghĩa là: Thỏ ty tử.
菟丝子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thỏ ty tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菟丝子
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 保险丝 盒子 在 厨房 里
- Hộp ống bảo hiểm nằm trong nhà bếp.
- 架子 上 爬满了 葡萄 、 丝瓜 、 扁豆 的 藤蔓
- Trên giàn bò đầy dây nho, mướp, đậu cô ve.
- 桌子 腿 活动 了 , 用 铁丝 摽 住 吧
- chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!
- 这 条 丝绸 裙子 很漂亮
- Chiếc váy lụa này rất đẹp.
- 她 想到 孩子 们 都 长大成人 , 能为 祖国 尽力 , 心里 甜丝丝 儿 的
- bà ấy nghĩ đến những đứa con đã trưởng thành, có thể tận lực với tổ quốc, trong lòng cảm thấy hạnh phúc.
- 我 喜欢 吃子 姜 炒 肉丝
- Tôi thích ăn thịt xào với gừng non.
- 孩子 们 , 大家 聚拢 点 , 爱丽丝 小姐 给 你们 讲个 寓言故事 。
- "Trẻ con, hãy tập trung lại đây, cô Alice sẽ kể cho các bạn một câu chuyện ngụ ngôn."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
子›
菟›